|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biểu đồng tình
| donner son assentiment à ; acquiescer à | | | Biểu đồng tình vá»›i bà i báo ấy | | donner son assentiment à cet article de journal | | | Gáºt đầu biểu đồng tình | | acquiescer d'un signe de tête |
|
|
|
|